Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公关
Pinyin: gōng guān
Meanings: Quan hệ công chúng (PR), Public relations (PR).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 10
Radicals: 八, 厶, 丷, 天
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 她从事公关工作。
Example pinyin: tā cóng shì gōng guān gōng zuò 。
Tiếng Việt: Cô ấy làm việc trong lĩnh vực quan hệ công chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan hệ công chúng (PR)
Nghĩa phụ
English
Public relations (PR).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!