Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 共同体

Pinyin: gòng tóng tǐ

Meanings: Cộng đồng, tập thể chung., Community, common entity.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 八, 龷, 口, 亻, 本

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường dùng để chỉ nhóm người hoặc tổ chức có mục tiêu chung.

Example: 欧盟是一个经济共同体。

Example pinyin: ōu méng shì yí gè jīng jì gòng tóng tǐ 。

Tiếng Việt: Liên minh châu Âu là một cộng đồng kinh tế.

共同体
gòng tóng tǐ
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cộng đồng, tập thể chung.

Community, common entity.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

共同体 (gòng tóng tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung