Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 克隆
Pinyin: kè lóng
Meanings: Clone, bản sao y hệt; nhân bản vô tính., Clone, an exact copy; to clone.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 18
Radicals: 儿, 古, 㚅, 阝
Grammar: Dùng làm danh từ để chỉ bản sao hoặc động từ khi nói về hành động nhân bản.
Example: 科学家们成功克隆了一只羊。
Example pinyin: kē xué jiā men chéng gōng kè lóng le yì zhī yáng 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã nhân bản thành công một con cừu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Clone, bản sao y hệt; nhân bản vô tính.
Nghĩa phụ
English
Clone, an exact copy; to clone.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!