Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴建

Pinyin: xīng jiàn

Meanings: Xây dựng, thiết lập, To construct, establish, ①建设。[例]又兴建了一个化肥厂。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 八, 𭕄, 廴, 聿

Chinese meaning: ①建设。[例]又兴建了一个化肥厂。

Grammar: Thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến quy hoạch đô thị hoặc phát triển cơ sở hạ tầng.

Example: 政府计划兴建一座新医院。

Example pinyin: zhèng fǔ jì huà xīng jiàn yí zuò xīn yī yuàn 。

Tiếng Việt: Chính phủ dự định xây dựng một bệnh viện mới.

兴建
xīng jiàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng, thiết lập

To construct, establish

建设。又兴建了一个化肥厂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...