Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 免疫

Pinyin: miǎn yì

Meanings: Miễn dịch, khả năng chống lại bệnh tật của cơ thể., Immunity, the body’s ability to resist disease., ①机体识别和排除抗原性异物、以维护自身生理平衡和稳定的一种保护性反应。有先天性免疫和获得性免疫两种。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 𠂊, 殳, 疒

Chinese meaning: ①机体识别和排除抗原性异物、以维护自身生理平衡和稳定的一种保护性反应。有先天性免疫和获得性免疫两种。

Example: 接种疫苗可以增强人体的免疫力。

Example pinyin: jiē zhòng yì miáo kě yǐ zēng qiáng rén tǐ de miǎn yì lì 。

Tiếng Việt: Tiêm vắc xin có thể tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.

免疫
miǎn yì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miễn dịch, khả năng chống lại bệnh tật của cơ thể.

Immunity, the body’s ability to resist disease.

机体识别和排除抗原性异物、以维护自身生理平衡和稳定的一种保护性反应。有先天性免疫和获得性免疫两种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

免疫 (miǎn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung