Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入场券

Pinyin: rù chǎng quàn

Meanings: Vé vào cửa, Ticket, admission ticket

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 入, 土, 刀, 龹

Example: 我买了一张音乐会的入场券。

Example pinyin: wǒ mǎi le yì zhāng yīn yuè huì de rù chǎng quàn 。

Tiếng Việt: Tôi đã mua một vé vào cửa cho buổi hòa nhạc.

入场券
rù chǎng quàn
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vé vào cửa

Ticket, admission ticket

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入场券 (rù chǎng quàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung