Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全方位
Pinyin: quán fāng wèi
Meanings: Toàn diện, ở mọi phương diện., Comprehensive, covering all aspects.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 人, 王, 丿, 亠, 𠃌, 亻, 立
Grammar: Tính từ thường dùng trong ngôn ngữ chính trị hoặc kinh doanh để nhấn mạnh sự bao quát mọi lĩnh vực.
Example: 我们需要采取全方位的措施来应对问题。
Example pinyin: wǒ men xū yào cǎi qǔ quán fāng wèi de cuò shī lái yìng duì wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần áp dụng các biện pháp toàn diện để giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn diện, ở mọi phương diện.
Nghĩa phụ
English
Comprehensive, covering all aspects.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế