Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入手
Pinyin: rù shǒu
Meanings: Bắt đầu làm, thực hiện, To start doing something, to get one’s hands on., ①着手;开始做。[例]西洋画家自描写实物入手。——蔡元培《图画》。[例]解决问题要从调查研究入手。*②到手。[例]声名入手。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 入, 手
Chinese meaning: ①着手;开始做。[例]西洋画家自描写实物入手。——蔡元培《图画》。[例]解决问题要从调查研究入手。*②到手。[例]声名入手。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ điểm khởi đầu.
Example: 这个问题可以从这方面入手。
Example pinyin: zhè ge wèn tí kě yǐ cóng zhè fāng miàn rù shǒu 。
Tiếng Việt: Vấn đề này có thể bắt đầu từ khía cạnh này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu làm, thực hiện
Nghĩa phụ
English
To start doing something, to get one’s hands on.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
着手;开始做。西洋画家自描写实物入手。——蔡元培《图画》。解决问题要从调查研究入手
到手。声名入手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!