Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公共场所

Pinyin: gōng gòng chǎng suǒ

Meanings: Nơi công cộng, Public place, ①公众可以去的地方。*②对公众开放的地方(如夜总会、饭店或旅馆)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 八, 厶, 龷, 土, 戶, 斤

Chinese meaning: ①公众可以去的地方。*②对公众开放的地方(如夜总会、饭店或旅馆)。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những khu vực dành cho cộng đồng.

Example: 请勿在公共场所吸烟。

Example pinyin: qǐng wù zài gōng gòng chǎng suǒ xī yān 。

Tiếng Việt: Xin đừng hút thuốc ở nơi công cộng.

公共场所
gōng gòng chǎng suǒ
HSK 7danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi công cộng

Public place

公众可以去的地方

对公众开放的地方(如夜总会、饭店或旅馆)

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...