Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全能
Pinyin: quán néng
Meanings: Toàn năng, có thể làm mọi thứ., Omnipotent, capable of doing everything., ①具有各方面的才能。[例]圣人无全能。*②在规定的范围内样样都行。[例]五项全能冠军。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 王, 䏍
Chinese meaning: ①具有各方面的才能。[例]圣人无全能。*②在规定的范围内样样都行。[例]五项全能冠军。
Grammar: Dùng để miêu tả khả năng vượt trội trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Example: 他是一位全能型选手。
Example pinyin: tā shì yí wèi quán néng xíng xuǎn shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một vận động viên đa năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn năng, có thể làm mọi thứ.
Nghĩa phụ
English
Omnipotent, capable of doing everything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有各方面的才能。圣人无全能
在规定的范围内样样都行。五项全能冠军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!