Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兑现
Pinyin: duì xiàn
Meanings: Thực hiện, hoàn thành một lời hứa hoặc nhiệm vụ; đổi séc lấy tiền., To fulfill a promise or task; to cash a check., ①以票根为凭证向银行支付现金。[例]把奖券取来兑现。*②比喻实现诺言。[例]说话不兑现。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丷, 兄, 王, 见
Chinese meaning: ①以票根为凭证向银行支付现金。[例]把奖券取来兑现。*②比喻实现诺言。[例]说话不兑现。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Có thể dùng để chỉ việc hoàn thành nghĩa vụ hoặc đổi tiền.
Example: 他兑现了自己的诺言。
Example pinyin: tā duì xiàn le zì jǐ de nuò yán 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thực hiện lời hứa của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực hiện, hoàn thành một lời hứa hoặc nhiệm vụ; đổi séc lấy tiền.
Nghĩa phụ
English
To fulfill a promise or task; to cash a check.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以票根为凭证向银行支付现金。把奖券取来兑现
比喻实现诺言。说话不兑现
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!