Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撰写
Pinyin: zhuàn xiě
Meanings: Viết, soạn thảo bài viết, sách hoặc tài liệu., To write, to draft articles, books, or documents., ①戏弄;耍弄。[例]你这猴头,又是撮弄我也!——《西游记》。*②唆使;煽动。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 巽, 扌, 与, 冖
Chinese meaning: ①戏弄;耍弄。[例]你这猴头,又是撮弄我也!——《西游记》。*②唆使;煽动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng là văn bản cụ thể.
Example: 他正在撰写一本关于历史的小说。
Example pinyin: tā zhèng zài zhuàn xiě yì běn guān yú lì shǐ de xiǎo shuō 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang viết một cuốn tiểu thuyết về lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết, soạn thảo bài viết, sách hoặc tài liệu.
Nghĩa phụ
English
To write, to draft articles, books, or documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏弄;耍弄。你这猴头,又是撮弄我也!——《西游记》
唆使;煽动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!