Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摆放

Pinyin: bǎi fàng

Meanings: Sắp đặt, bố trí đồ vật ở vị trí nhất định, To place or arrange items in a specific position.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 罢, 攵, 方

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tổ chức hoặc dọn dẹp.

Example: 请把椅子摆放整齐。

Example pinyin: qǐng bǎ yǐ zi bǎi fàng zhěng qí 。

Tiếng Việt: Xin hãy sắp xếp ghế ngồi gọn gàng.

摆放
bǎi fàng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp đặt, bố trí đồ vật ở vị trí nhất định

To place or arrange items in a specific position.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摆放 (bǎi fàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung