Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搀
Pinyin: chān
Meanings: Đỡ hoặc dìu ai đó đi, To support or help someone walk., ①混杂;搀和。[合]用水搀牛奶;搀预(混杂参与)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌
Chinese meaning: ①混杂;搀和。[合]用水搀牛奶;搀预(混杂参与)。
Hán Việt reading: sam
Grammar: Thường mô tả hành động giúp đỡ người khác, đặc biệt là người già yếu. Thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng được giúp đỡ.
Example: 他搀着老人过马路。
Example pinyin: tā chān zhe lǎo rén guò mǎ lù 。
Tiếng Việt: Anh ấy dìu người già qua đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỡ hoặc dìu ai đó đi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sam
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To support or help someone walk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
混杂;搀和。用水搀牛奶;搀预(混杂参与)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!