Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搜救

Pinyin: sōu jiù

Meanings: Tìm kiếm và cứu hộ., Search and rescue.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 叟, 扌, 攵, 求

Grammar: Liên quan đến hành động tìm kiếm và cứu nạn trong các tình huống khẩn cấp.

Example: 救援队正在进行搜救行动。

Example pinyin: jiù yuán duì zhèng zài jìn xíng sōu jiù xíng dòng 。

Tiếng Việt: Đội cứu hộ đang thực hiện chiến dịch tìm kiếm và cứu hộ.

搜救
sōu jiù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm và cứu hộ.

Search and rescue.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搜救 (sōu jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung