Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揪
Pinyin: jiū
Meanings: Kéo hoặc nắm chặt một bộ phận nào đó trên cơ thể, To pull or grip tightly a part of someone’s body., ①落叶乔木,干高叶大,夏天开黄绿色细花,木材质地致密,可做器具。[据]揪,梓也。——《说文》。[例]望长楸而太息兮。——《楚辞·哀郢》。*②棋盘。[合]楸局(楸木制的围棋盘);楸玉局(苍青色玉石制的围棋盘);楸枰(棋盘)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 秋
Chinese meaning: ①落叶乔木,干高叶大,夏天开黄绿色细花,木材质地致密,可做器具。[据]揪,梓也。——《说文》。[例]望长楸而太息兮。——《楚辞·哀郢》。*②棋盘。[合]楸局(楸木制的围棋盘);楸玉局(苍青色玉石制的围棋盘);楸枰(棋盘)。
Hán Việt reading: thu
Grammar: Thường mang sắc thái nghiêm khắc hoặc mạnh mẽ, đi kèm với danh từ chỉ bộ phận cơ thể hay vật cụ thể.
Example: 妈妈揪住孩子的耳朵。
Example pinyin: mā ma jiū zhù hái zi de ěr duo 。
Tiếng Việt: Mẹ túm lấy tai đứa trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo hoặc nắm chặt một bộ phận nào đó trên cơ thể
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pull or grip tightly a part of someone’s body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
落叶乔木,干高叶大,夏天开黄绿色细花,木材质地致密,可做器具。揪,梓也。——《说文》。望长楸而太息兮。——《楚辞·哀郢》
棋盘。楸局(楸木制的围棋盘);楸玉局(苍青色玉石制的围棋盘);楸枰(棋盘)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!