Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揣测
Pinyin: chuǎi cè
Meanings: Đoán chừng, suy đoán, To guess, to surmise, ①推测。[例]据我揣测,他已经走了。*②根据不足的证据推测。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 耑, 则, 氵
Chinese meaning: ①推测。[例]据我揣测,他已经走了。*②根据不足的证据推测。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng.
Example: 我不敢揣测他的想法。
Example pinyin: wǒ bù gǎn chuāi cè tā de xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Tôi không dám đoán chừng suy nghĩ của anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đoán chừng, suy đoán
Nghĩa phụ
English
To guess, to surmise
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推测。据我揣测,他已经走了
根据不足的证据推测
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!