Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lǒu

Meanings: Ôm, ghì chặt, To hug, to embrace tightly, ①用臂膀抱住或怀抱。[例]早被外祖母抱住,搂入怀中。——《红楼梦》。[合]搂处(搂抱处女)。*②另见lōu。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 娄, 扌

Chinese meaning: ①用臂膀抱住或怀抱。[例]早被外祖母抱住,搂入怀中。——《红楼梦》。[合]搂处(搂抱处女)。*②另见lōu。

Hán Việt reading: lâu

Grammar: Thường diễn tả hành động ôm ai đó một cách thân mật hoặc gần gũi.

Example: 他搂着她的肩膀。

Example pinyin: tā lǒu zhe tā de jiān bǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy ôm lấy vai cô ấy.

lǒu
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôm, ghì chặt

lâu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To hug, to embrace tightly

用臂膀抱住或怀抱。早被外祖母抱住,搂入怀中。——《红楼梦》。搂处(搂抱处女)

另见lōu

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...