Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đặt lên, để sang một bên, To place on, to set aside, ①经受,承受。[例]不过是脸软心慈,搁不住人求两句罢了。——《红楼梦》十六回。*②再结实的身子骨儿,搁得住这么折腾吗?[合]搁栅(支承地板、楼板或天花板的梁)。*③另见gē。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 阁

Chinese meaning: ①经受,承受。[例]不过是脸软心慈,搁不住人求两句罢了。——《红楼梦》十六回。*②再结实的身子骨儿,搁得住这么折腾吗?[合]搁栅(支承地板、楼板或天花板的梁)。*③另见gē。

Hán Việt reading: các

Grammar: Động từ thông dụng, có thể kết hợp linh hoạt với nhiều danh từ khác nhau.

Example: 他把书搁在桌子上。

Example pinyin: tā bǎ shū gē zài zhuō zi shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đặt sách lên bàn.

HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt lên, để sang một bên

các

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To place on, to set aside

经受,承受。不过是脸软心慈,搁不住人求两句罢了。——《红楼梦》十六回

再结实的身子骨儿,搁得住这么折腾吗?搁栅(支承地板、楼板或天花板的梁)

另见gē

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搁 (gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung