Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: piē

Meanings: Hất, quăng qua một bên, bỏ lại., To toss aside, to discard.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 敝

Grammar: Động từ thể hiện hành động nhanh chóng, có chút thô bạo.

Example: 他把烟头随手一撇。

Example pinyin: tā bǎ yān tóu suí shǒu yì piě 。

Tiếng Việt: Anh ta tiện tay hất điếu thuốc lá.

piē
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hất, quăng qua một bên, bỏ lại.

To toss aside, to discard.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撇 (piē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung