Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎo

Meanings: Khuấy hoặc trộn đều một chất lỏng hoặc hỗn hợp, To stir or mix a liquid or mixture thoroughly., ①混乱;混杂。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 觉

Chinese meaning: ①混乱;混杂。

Hán Việt reading: giảo

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc pha chế đồ uống. Kết hợp với danh từ chỉ vật bị khuấy trộn.

Example: 她用勺子搅咖啡。

Example pinyin: tā yòng sháo zǐ jiǎo kā fēi 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng thìa khuấy cà phê.

jiǎo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuấy hoặc trộn đều một chất lỏng hoặc hỗn hợp

giảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stir or mix a liquid or mixture thoroughly.

混乱;混杂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搅 (jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung