Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiào

Meanings: Bẩy, nhổ (dùng đòn bẩy để nâng hoặc mở vật gì đó), To pry open or lift something using a lever., ①用杠棒或尖利的工具借助支点拨动或挑(tiǎo)起东西:把瓶盖撬开。溜门撬锁。把这块大石头撬下来运走。撬杠(亦称“撬棍”)。[合]撬腿。)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 毳

Chinese meaning: ①用杠棒或尖利的工具借助支点拨动或挑(tiǎo)起东西:把瓶盖撬开。溜门撬锁。把这块大石头撬下来运走。撬杠(亦称“撬棍”)。[合]撬腿。)

Hán Việt reading: khiêu

Grammar: Động từ này thường đi kèm với công cụ được sử dụng để bẩy (như 铁棍 - thanh sắt).

Example: 他用铁棍撬开了门。

Example pinyin: tā yòng tiě gùn qiào kāi le mén 。

Tiếng Việt: Anh ta đã dùng thanh sắt để bẩy cửa ra.

qiào
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bẩy, nhổ (dùng đòn bẩy để nâng hoặc mở vật gì đó)

khiêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pry open or lift something using a lever.

用杠棒或尖利的工具借助支点拨动或挑(tiǎo)起东西

把瓶盖撬开。溜门撬锁。把这块大石头撬下来运走。撬杠(亦称“撬棍”)。[合]撬腿。)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撬 (qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung