Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戈壁

Pinyin: gē bì

Meanings: Sa mạc Gobi, Gobi Desert.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丿, 弋, 土, 辟

Grammar: Danh từ riêng, chỉ địa danh nổi tiếng ở Trung Quốc và Mông Cổ.

Example: 戈壁滩非常干燥。

Example pinyin: gē bì tān fēi cháng gān zào 。

Tiếng Việt: Sa mạc Gobi rất khô cằn.

戈壁
gē bì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sa mạc Gobi

Gobi Desert.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戈壁 (gē bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung