Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊慌失措

Pinyin: jīng huāng shī cuò

Meanings: Hoảng loạn đến mức không biết phải làm gì., To be so panicked that one doesn’t know what to do., 失措失去常态。由于惊慌,一下子不知怎么办才好。[出处]《北齐书·元晖业传》“(元)孝友临刑,惊慌失措,晖业神色自若。”[例]遇到危险情况,应该沉着冷静,不要~。

HSK Level: 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 京, 忄, 荒, 丿, 夫, 扌, 昔

Chinese meaning: 失措失去常态。由于惊慌,一下子不知怎么办才好。[出处]《北齐书·元晖业传》“(元)孝友临刑,惊慌失措,晖业神色自若。”[例]遇到危险情况,应该沉着冷静,不要~。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm.

Example: 地震时,很多人惊慌失措。

Example pinyin: dì zhèn shí , hěn duō rén jīng huāng shī cuò 。

Tiếng Việt: Khi động đất, nhiều người hoảng loạn không biết làm gì.

惊慌失措
jīng huāng shī cuò
7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoảng loạn đến mức không biết phải làm gì.

To be so panicked that one doesn’t know what to do.

失措失去常态。由于惊慌,一下子不知怎么办才好。[出处]《北齐书·元晖业传》“(元)孝友临刑,惊慌失措,晖业神色自若。”[例]遇到危险情况,应该沉着冷静,不要~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊慌失措 (jīng huāng shī cuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung