Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 感激
Pinyin: gǎn jī
Meanings: Biết ơn, cảm kích ai đó vì hành động tốt đẹp., To feel gratitude towards someone for their kindness., ①因为别人的好意或帮助而对他有好感。[例]感激不尽。[例]我把电话打通了,他感激地谢了我。——《小桔灯》。*②对于施恩者怀有热烈友好的感情,促使人去报答恩情。[例]感激施舍。*③感动奋发。[例]先帝不以臣卑鄙,猥自枉屈,三顾臣于草庐之中,咨臣以当世之事,由是感激,遂许先帝以驱驰。——诸葛亮《出师表》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 咸, 心, 敫, 氵
Chinese meaning: ①因为别人的好意或帮助而对他有好感。[例]感激不尽。[例]我把电话打通了,他感激地谢了我。——《小桔灯》。*②对于施恩者怀有热烈友好的感情,促使人去报答恩情。[例]感激施舍。*③感动奋发。[例]先帝不以臣卑鄙,猥自枉屈,三顾臣于草庐之中,咨臣以当世之事,由是感激,遂许先帝以驱驰。——诸葛亮《出师表》。
Grammar: Động từ thông dụng, dễ kết hợp với danh từ/tính từ bổ nghĩa.
Example: 我非常感激你的帮助。
Example pinyin: wǒ fēi cháng gǎn jī nǐ de bāng zhù 。
Tiếng Việt: Tôi rất biết ơn về sự giúp đỡ của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết ơn, cảm kích ai đó vì hành động tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
To feel gratitude towards someone for their kindness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因为别人的好意或帮助而对他有好感。感激不尽。我把电话打通了,他感激地谢了我。——《小桔灯》
对于施恩者怀有热烈友好的感情,促使人去报答恩情。感激施舍
感动奋发。先帝不以臣卑鄙,猥自枉屈,三顾臣于草庐之中,咨臣以当世之事,由是感激,遂许先帝以驱驰。——诸葛亮《出师表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!