Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惩处
Pinyin: chéng chǔ
Meanings: Xử phạt, trừng trị một hành vi sai trái., To punish or penalize a wrongful act., ①惩办。[例]遭受禁闭惩处的学员。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 征, 心, 卜, 夂
Chinese meaning: ①惩办。[例]遭受禁闭惩处的学员。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các trường hợp xử phạt kỷ luật hoặc pháp luật.
Example: 违反规定的人将受到惩处。
Example pinyin: wéi fǎn guī dìng de rén jiāng shòu dào chéng chǔ 。
Tiếng Việt: Những người vi phạm quy định sẽ bị xử phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xử phạt, trừng trị một hành vi sai trái.
Nghĩa phụ
English
To punish or penalize a wrongful act.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惩办。遭受禁闭惩处的学员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!