Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惯例

Pinyin: guàn lì

Meanings: Thói quen, thông lệ, quy tắc không chính thức được tuân thủ., A common practice or custom that people usually follow., ①通常方法;习惯做法,常规。[例]按照集中营的惯例,凡是进行秘密组织或者宣传活动的人,立刻处死。——《挺进报》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 忄, 贯, 亻, 列

Chinese meaning: ①通常方法;习惯做法,常规。[例]按照集中营的惯例,凡是进行秘密组织或者宣传活动的人,立刻处死。——《挺进报》。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các cụm như 按照惯例 (theo thông lệ), 打破惯例 (phá vỡ thông lệ).

Example: 按照惯例,春节我们会吃饺子。

Example pinyin: àn zhào guàn lì , chūn jié wǒ men huì chī jiǎo zǐ 。

Tiếng Việt: Theo thông lệ, Tết Nguyên đán chúng tôi sẽ ăn bánh chưng.

惯例
guàn lì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thói quen, thông lệ, quy tắc không chính thức được tuân thủ.

A common practice or custom that people usually follow.

通常方法;习惯做法,常规。按照集中营的惯例,凡是进行秘密组织或者宣传活动的人,立刻处死。——《挺进报》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惯例 (guàn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung