Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 感恩
Pinyin: gǎn ēn
Meanings: Biết ơn, cảm tạ, To be grateful, ①感谢别人给予自己的恩惠。[例]感恩不尽。*②餐前或餐后对上帝表示感谢。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 咸, 心, 因
Chinese meaning: ①感谢别人给予自己的恩惠。[例]感恩不尽。*②餐前或餐后对上帝表示感谢。
Example: 我们要学会感恩父母。
Example pinyin: wǒ men yào xué huì gǎn ēn fù mǔ 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần học cách biết ơn cha mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết ơn, cảm tạ
Nghĩa phụ
English
To be grateful
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感谢别人给予自己的恩惠。感恩不尽
餐前或餐后对上帝表示感谢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!