Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成才

Pinyin: chéng cái

Meanings: Trở thành người có tài năng, trưởng thành và phát triển khả năng., To become talented, grow and develop abilities.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 戊, 𠃌, 才

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với câu khuyến khích hoặc yêu cầu.

Example: 年轻人要努力学习才能成才。

Example pinyin: nián qīng rén yào nǔ lì xué xí cái néng chéng cái 。

Tiếng Việt: Người trẻ cần nỗ lực học tập để trở thành người tài năng.

成才
chéng cái
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở thành người có tài năng, trưởng thành và phát triển khả năng.

To become talented, grow and develop abilities.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...