Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 感触

Pinyin: gǎn chù

Meanings: Cảm nhận, suy nghĩ sau khi tiếp xúc/kết nối với điều gì đó., Feelings or thoughts after coming into contact with something., ①跟外界事物接触而引起的思想感情。[例]他在这方面深有感触。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 咸, 心, 虫, 角

Chinese meaning: ①跟外界事物接触而引起的思想感情。[例]他在这方面深有感触。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với các động từ như ‘có’, ‘đưa ra’.

Example: 这次旅行让我有了很多感触。

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng ràng wǒ yǒu le hěn duō gǎn chù 。

Tiếng Việt: Chuyến đi này khiến tôi có nhiều cảm nhận sâu sắc.

感触
gǎn chù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm nhận, suy nghĩ sau khi tiếp xúc/kết nối với điều gì đó.

Feelings or thoughts after coming into contact with something.

跟外界事物接触而引起的思想感情。他在这方面深有感触

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

感触 (gǎn chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung