Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惩罚
Pinyin: chéng fá
Meanings: Trừng phạt, phạt ai đó vì vi phạm., To punish someone for an offense., ①惩戒;责罚;处罚。[例]惩罚坏人。*②施加鞭鞑或体罚使之服贴、受辱或以苦行赎罪。[例]看到许多可怜的奴隶正在鞭打惩罚自己。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 征, 心, 刂, 罒, 讠
Chinese meaning: ①惩戒;责罚;处罚。[例]惩罚坏人。*②施加鞭鞑或体罚使之服贴、受辱或以苦行赎罪。[例]看到许多可怜的奴隶正在鞭打惩罚自己。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm tân ngữ.
Example: 犯错就要接受惩罚。
Example pinyin: fàn cuò jiù yào jiē shòu chéng fá 。
Tiếng Việt: Phạm lỗi thì phải chịu hình phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trừng phạt, phạt ai đó vì vi phạm.
Nghĩa phụ
English
To punish someone for an offense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惩戒;责罚;处罚。惩罚坏人
施加鞭鞑或体罚使之服贴、受辱或以苦行赎罪。看到许多可怜的奴隶正在鞭打惩罚自己
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!