Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 感性

Pinyin: gǎn xìng

Meanings: Cảm tính, dựa trên cảm xúc, Emotional; sensibility, ①感官知觉。尤指内容或方向倾向美学或感情方面的。[例]难道理智会屈服于单纯的感性吗?

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 咸, 心, 忄, 生

Chinese meaning: ①感官知觉。尤指内容或方向倾向美学或感情方面的。[例]难道理智会屈服于单纯的感性吗?

Example: 她是一个很感性的人。

Example pinyin: tā shì yí gè hěn gǎn xìng de rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một người rất giàu cảm xúc.

感性
gǎn xìng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm tính, dựa trên cảm xúc

Emotional; sensibility

感官知觉。尤指内容或方向倾向美学或感情方面的。难道理智会屈服于单纯的感性吗?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

感性 (gǎn xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung