Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愁眉苦脸
Pinyin: chóu méi kǔ liǎn
Meanings: Khuôn mặt nhăn nhó vì lo lắng hoặc đau khổ., A wrinkled face due to worry or suffering., 皱着眉头,哭丧着脸。形容愁苦的神色。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“对人前巧语花言,背地里愁眉泪脸。”[例]成老爹气得~,只得自己走出去回那几个乡里人去了。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十八回。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 心, 秋, 目, 古, 艹, 佥, 月
Chinese meaning: 皱着眉头,哭丧着脸。形容愁苦的神色。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“对人前巧语花言,背地里愁眉泪脸。”[例]成老爹气得~,只得自己走出去回那几个乡里人去了。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十八回。
Grammar: Được sử dụng thường xuyên trong văn nói và văn viết để mô tả biểu hiện trên gương mặt.
Example: 考试没考好,他愁眉苦脸地回到家。
Example pinyin: kǎo shì méi kǎo hǎo , tā chóu méi kǔ liǎn dì huí dào jiā 。
Tiếng Việt: Vì thi trượt, anh ấy về nhà với khuôn mặt nhăn nhó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mặt nhăn nhó vì lo lắng hoặc đau khổ.
Nghĩa phụ
English
A wrinkled face due to worry or suffering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皱着眉头,哭丧着脸。形容愁苦的神色。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“对人前巧语花言,背地里愁眉泪脸。”[例]成老爹气得~,只得自己走出去回那几个乡里人去了。——清·吴敬梓《儒林外史》第四十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế