Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 感染

Pinyin: gǎn rǎn

Meanings: Truyền nhiễm, lây lan bệnh tật; hoặc ảnh hưởng tích cực lên người khác., To infect or spread disease; or positively influence others., ①病原微生物以及寄生虫等侵入机体并生长繁殖引起的病理反应及对机体造成的损害。[例]感染期。[例]轻度感染。*②病原体由传染源通过一定途径侵入另一机体。[例]感染艾滋病病毒。*③通过语言文字或其他形式引起别人相同的思想感情。[例]他们谈话中不时爆发出大声的笑,使邻室的人听了也受感染。——《地质之光》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 咸, 心, 木, 氿

Chinese meaning: ①病原微生物以及寄生虫等侵入机体并生长繁殖引起的病理反应及对机体造成的损害。[例]感染期。[例]轻度感染。*②病原体由传染源通过一定途径侵入另一机体。[例]感染艾滋病病毒。*③通过语言文字或其他形式引起别人相同的思想感情。[例]他们谈话中不时爆发出大声的笑,使邻室的人听了也受感染。——《地质之光》。

Grammar: Động từ linh hoạt, có thể dùng cả nghĩa đen (lây bệnh) và nghĩa bóng (truyền cảm hứng).

Example: 他的热情感染了周围的人。

Example pinyin: tā de rè qíng gǎn rǎn le zhōu wéi de rén 。

Tiếng Việt: Sự nhiệt tình của anh ấy đã ảnh hưởng đến mọi người xung quanh.

感染
gǎn rǎn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền nhiễm, lây lan bệnh tật; hoặc ảnh hưởng tích cực lên người khác.

To infect or spread disease; or positively influence others.

病原微生物以及寄生虫等侵入机体并生长繁殖引起的病理反应及对机体造成的损害。感染期。轻度感染

病原体由传染源通过一定途径侵入另一机体。感染艾滋病病毒

通过语言文字或其他形式引起别人相同的思想感情。他们谈话中不时爆发出大声的笑,使邻室的人听了也受感染。——《地质之光》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

感染 (gǎn rǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung