Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慰劳
Pinyin: wèi láo
Meanings: An ủi, động viên; Thăm hỏi và khích lệ người khác., To console, comfort, or encourage someone., ①慰问犒劳。[例]慰劳其军中用事者。——《资治通鉴》。[例]相国慰劳曰。——清·周容《芋老人传》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 尉, 心, 力
Chinese meaning: ①慰问犒劳。[例]慰劳其军中用事者。——《资治通鉴》。[例]相国慰劳曰。——清·周容《芋老人传》。
Example: 领导来慰劳前线的战士们。
Example pinyin: lǐng dǎo lái wèi láo qián xiàn de zhàn shì men 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo đến an ủi và động viên các chiến sĩ ở tiền tuyến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
An ủi, động viên; Thăm hỏi và khích lệ người khác.
Nghĩa phụ
English
To console, comfort, or encourage someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慰问犒劳。慰劳其军中用事者。——《资治通鉴》。相国慰劳曰。——清·周容《芋老人传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!