Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意图
Pinyin: yì tú
Meanings: Ý đồ, mục đích, Intent, purpose, ①希望达到某种目的打算。[例]这首诗的主要意图是为了使冲突戏剧性地表现出来。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 音, 冬, 囗
Chinese meaning: ①希望达到某种目的打算。[例]这首诗的主要意图是为了使冲突戏剧性地表现出来。
Grammar: Danh từ thường dùng trong văn nói và viết, đôi khi có sắc thái tiêu cực.
Example: 他的意图很明显。
Example pinyin: tā de yì tú hěn míng xiǎn 。
Tiếng Việt: Ý đồ của anh ấy rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý đồ, mục đích
Nghĩa phụ
English
Intent, purpose
Nghĩa tiếng trung
中文释义
希望达到某种目的打算。这首诗的主要意图是为了使冲突戏剧性地表现出来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!