Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通俗

Pinyin: tōng sú

Meanings: Dễ hiểu, gần gũi với đại chúng, không phức tạp hoặc khó hiểu., Easy to understand and accessible to the general public; not complicated or difficult., ①浅显易懂,适合或体现大多数人的水平。[例]通俗歌曲。[例]通俗小说。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 甬, 辶, 亻, 谷

Chinese meaning: ①浅显易懂,适合或体现大多数人的水平。[例]通俗歌曲。[例]通俗小说。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả ngôn ngữ, văn bản hoặc cách diễn đạt.

Example: 这本书的语言很通俗。

Example pinyin: zhè běn shū de yǔ yán hěn tōng sú 。

Tiếng Việt: Ngôn ngữ trong cuốn sách này rất dễ hiểu.

通俗
tōng sú
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ hiểu, gần gũi với đại chúng, không phức tạp hoặc khó hiểu.

Easy to understand and accessible to the general public; not complicated or difficult.

浅显易懂,适合或体现大多数人的水平。通俗歌曲。通俗小说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...