Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迷路
Pinyin: mí lù
Meanings: Lạc đường, không tìm được hướng đi., To get lost and unable to find the way., ①迷失道路。[例]他迷路了。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 米, 辶, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①迷失道路。[例]他迷路了。
Grammar: Cấu trúc thường gặp: [主语] + 迷路。Ví dụ: 我们迷路了 (Chúng tôi bị lạc đường).
Example: 在森林里容易迷路。
Example pinyin: zài sēn lín lǐ róng yì mí lù 。
Tiếng Việt: Dễ bị lạc đường trong rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạc đường, không tìm được hướng đi.
Nghĩa phụ
English
To get lost and unable to find the way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷失道路。他迷路了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!