Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退学
Pinyin: tuì xué
Meanings: Bỏ học, rời khỏi trường học., To drop out of school., ①放弃上课或停修学科。[例]学习了一年左右没有得到学位就退学了。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 艮, 辶, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①放弃上课或停修学科。[例]学习了一年左右没有得到学位就退学了。
Grammar: Động từ này thường đi kèm lý do bằng cấu trúc 因为...而退学 (vì... mà bỏ học).
Example: 他因为家境困难而不得不退学。
Example pinyin: tā yīn wèi jiā jìng kùn nán ér bù dé bú tuì xué 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì hoàn cảnh gia đình khó khăn mà buộc phải bỏ học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ học, rời khỏi trường học.
Nghĩa phụ
English
To drop out of school.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放弃上课或停修学科。学习了一年左右没有得到学位就退学了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!