Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退休金
Pinyin: tuì xiū jīn
Meanings: Tiền lương hưu, trợ cấp hưu trí., Pension or retirement benefits.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 艮, 辶, 亻, 木, 丷, 人, 王
Grammar: Danh từ ba âm tiết, luôn gắn liền với chế độ an sinh xã hội.
Example: 他每月领取退休金。
Example pinyin: tā měi yuè lǐng qǔ tuì xiū jīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhận tiền lương hưu mỗi tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lương hưu, trợ cấp hưu trí.
Nghĩa phụ
English
Pension or retirement benefits.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế