Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mài

Meanings: Bước đi, tiến tới, To stride, to advance., ①超然不俗。[例]风神高迈,客仪俊爽。——《晋书·裴楷传》。[合]迈气(豪放的气概);迈达(豪爽旷达);迈俗(超脱世俗);迈秀(超逸秀拔);迈峻(豪迈峻拔);迈往(超脱凡俗)。*②老。[例]衰迈欠风尘。——杜甫《上白帝城》。[合]老迈;年迈;迈终(老死);迈景(暮年;老境);迈寿(高年;长寿)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 万, 辶

Chinese meaning: ①超然不俗。[例]风神高迈,客仪俊爽。——《晋书·裴楷传》。[合]迈气(豪放的气概);迈达(豪爽旷达);迈俗(超脱世俗);迈秀(超逸秀拔);迈峻(豪迈峻拔);迈往(超脱凡俗)。*②老。[例]衰迈欠风尘。——杜甫《上白帝城》。[合]老迈;年迈;迈终(老死);迈景(暮年;老境);迈寿(高年;长寿)。

Hán Việt reading: mại

Grammar: Động từ mang nghĩa tích cực, thường kết hợp với đại từ sở hữu.

Example: 他迈着大步向前走。

Example pinyin: tā mài zhe dà bù xiàng qián zǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước những bước dài về phía trước.

mài
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi, tiến tới

mại

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stride, to advance.

超然不俗。风神高迈,客仪俊爽。——《晋书·裴楷传》。迈气(豪放的气概);迈达(豪爽旷达);迈俗(超脱世俗);迈秀(超逸秀拔);迈峻(豪迈峻拔);迈往(超脱凡俗)

老。衰迈欠风尘。——杜甫《上白帝城》。老迈;年迈;迈终(老死);迈景(暮年;老境);迈寿(高年;长寿)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迈 (mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung