Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进场
Pinyin: jìn chǎng
Meanings: Đi vào sân khấu, hội trường,..., To enter a venue, stage, etc.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 井, 辶, 土
Example: 观众陆续进场。
Example pinyin: guān zhòng lù xù jìn chǎng 。
Tiếng Việt: Khán giả lần lượt vào hội trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vào sân khấu, hội trường,...
Nghĩa phụ
English
To enter a venue, stage, etc.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!