Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 远程

Pinyin: yuǎn chéng

Meanings: Khoảng cách xa; đường dài, Long-distance; remote, ①路程远;射程远。[例]远程导弹。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 元, 辶, 呈, 禾

Chinese meaning: ①路程远;射程远。[例]远程导弹。

Grammar: Có thể dùng trong cả ngữ cảnh vật lý (khoảng cách) hoặc công nghệ (truyền thông).

Example: 这是远程教育的一个例子。

Example pinyin: zhè shì yuǎn chéng jiào yù de yí gè lì zǐ 。

Tiếng Việt: Đây là một ví dụ về giáo dục từ xa.

远程 - yuǎn chéng
远程
yuǎn chéng

📷 Máy tính để bàn, máy tính xách tay và máy tính bảng, hình ảnh làm việc từ xa

远程
yuǎn chéng
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng cách xa; đường dài

Long-distance; remote

路程远;射程远。远程导弹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...