Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古今中外
Pinyin: gǔ jīn zhōng wài
Meanings: Từ xưa đến nay, trong và ngoài nước, From ancient to modern times, both domestically and internationally, 指从古代到现代,从国内到国外。泛指时间久远,空间广阔。[出处]茅盾《子夜》“九翻遍了古今中外的历史,没有一个国家曾经用这种所谓示威运动而变成了既富且强。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 十, 口, ㇇, 亽, 丨, 卜, 夕
Chinese meaning: 指从古代到现代,从国内到国外。泛指时间久远,空间广阔。[出处]茅盾《子夜》“九翻遍了古今中外的历史,没有一个国家曾经用这种所谓示威运动而变成了既富且强。”
Grammar: Thành ngữ bao quát cả thời gian và không gian rộng lớn.
Example: 古今中外的历史故事都很有趣。
Example pinyin: gǔ jīn zhōng wài de lì shǐ gù shì dōu hěn yǒu qù 。
Tiếng Việt: Những câu chuyện lịch sử từ xưa đến nay, trong và ngoài nước đều rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ xưa đến nay, trong và ngoài nước
Nghĩa phụ
English
From ancient to modern times, both domestically and internationally
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指从古代到现代,从国内到国外。泛指时间久远,空间广阔。[出处]茅盾《子夜》“九翻遍了古今中外的历史,没有一个国家曾经用这种所谓示威运动而变成了既富且强。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế