Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口香糖

Pinyin: kǒu xiāng táng

Meanings: Kẹo cao su, loại kẹo dùng để nhai và tạo mùi thơm cho hơi thở., Chewing gum; a type of candy chewed to freshen breath.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 日, 禾, 唐, 米

Grammar: Là danh từ ba âm tiết, thường xuất hiện trong các câu miêu tả thói quen hoặc sở thích. Ví dụ: 吃口香糖 (ăn kẹo cao su), 买口香糖 (mua kẹo cao su).

Example: 我喜欢嚼口香糖。

Example pinyin: wǒ xǐ huan jiáo kǒu xiāng táng 。

Tiếng Việt: Tôi thích nhai kẹo cao su.

口香糖
kǒu xiāng táng
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẹo cao su, loại kẹo dùng để nhai và tạo mùi thơm cho hơi thở.

Chewing gum; a type of candy chewed to freshen breath.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...