Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 取胜
Pinyin: qǔ shèng
Meanings: Chiến thắng, giành chiến thắng trong một cuộc thi đấu hoặc tranh luận., To win or achieve victory in a competition or debate., ①在竞争或比赛中战胜对手,获得胜利。[例]以多取胜。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 又, 耳, 月, 生
Chinese meaning: ①在竞争或比赛中战胜对手,获得胜利。[例]以多取胜。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ phương pháp hoặc điều kiện.
Example: 只有通过努力才能取胜。
Example pinyin: zhǐ yǒu tōng guò nǔ lì cái néng qǔ shèng 。
Tiếng Việt: Chỉ có nỗ lực mới có thể giành chiến thắng.

📷 Win Icon
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến thắng, giành chiến thắng trong một cuộc thi đấu hoặc tranh luận.
Nghĩa phụ
English
To win or achieve victory in a competition or debate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在竞争或比赛中战胜对手,获得胜利。以多取胜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
