Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口味
Pinyin: kǒu wèi
Meanings: Khẩu vị, sở thích ăn uống hoặc thẩm mỹ cá nhân., Taste; preference in food or personal aesthetics., ①饮食的味道;对味道的爱好;个人的爱好。[例]调得合口味。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 未
Chinese meaning: ①饮食的味道;对味道的爱好;个人的爱好。[例]调得合口味。
Grammar: Có thể áp dụng trong cả ngữ cảnh ẩm thực lẫn phong cách sống.
Example: 每个人的口味都不一样。
Example pinyin: měi gè rén de kǒu wèi dōu bù yí yàng 。
Tiếng Việt: Khẩu vị của mỗi người đều khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khẩu vị, sở thích ăn uống hoặc thẩm mỹ cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Taste; preference in food or personal aesthetics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饮食的味道;对味道的爱好;个人的爱好。调得合口味
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!