Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古人

Pinyin: gǔ rén

Meanings: Người xưa, người cổ đại, Ancient people, ①泛指前人,以区别于当世的人。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 十, 口, 人

Chinese meaning: ①泛指前人,以区别于当世的人。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường dùng để nói về những con người trong quá khứ.

Example: 我们从古人的智慧中学到了很多。

Example pinyin: wǒ men cóng gǔ rén de zhì huì zhōng xué dào le hěn duō 。

Tiếng Việt: Chúng ta học được nhiều điều từ trí tuệ của người xưa.

古人
gǔ rén
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người xưa, người cổ đại

Ancient people

泛指前人,以区别于当世的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古人 (gǔ rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung