Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可不是

Pinyin: kě bu shì

Meanings: Đúng là, quả thật vậy (dùng để đồng tình hoặc khẳng định mạnh mẽ)., Exactly, that's absolutely right (used to agree or strongly affirm).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 18

Radicals: 丁, 口, 一, 日, 𤴓

Example: A: 今天的天气真好。B: 可不是!

Example pinyin: A : jīn tiān de tiān qì zhēn hǎo 。 B : kě bú shì !

Tiếng Việt: A: Thời tiết hôm nay thật tốt. B: Đúng là vậy!

可不是
kě bu shì
HSK 7
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúng là, quả thật vậy (dùng để đồng tình hoặc khẳng định mạnh mẽ).

Exactly, that's absolutely right (used to agree or strongly affirm).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可不是 (kě bu shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung