Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口罩
Pinyin: kǒu zhào
Meanings: Khẩu trang, đồ dùng che mũi và miệng để bảo vệ khỏi bụi hoặc vi khuẩn., Face mask, used to cover the nose and mouth to protect against dust or bacteria., ①系在动物嘴上的带子或罩在嘴上的口罩,用它防止动物吃东西和咬人。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 卓, 罒
Chinese meaning: ①系在动物嘴上的带子或罩在嘴上的口罩,用它防止动物吃东西和咬人。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng cụ thể, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 疫情期间,每个人都戴口罩。
Example pinyin: yì qíng qī jiān , měi gè rén dōu dài kǒu zhào 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ dịch bệnh, mọi người đều đeo khẩu trang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khẩu trang, đồ dùng che mũi và miệng để bảo vệ khỏi bụi hoặc vi khuẩn.
Nghĩa phụ
English
Face mask, used to cover the nose and mouth to protect against dust or bacteria.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
系在动物嘴上的带子或罩在嘴上的口罩,用它防止动物吃东西和咬人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!